--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băng điểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băng điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng điểm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Freezing point
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng điểm"
Những từ có chứa
"băng điểm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
băng điểm
:
Freezing point
+
học khóa
:
Period of a curriculumHọc khóa năm nămA five-year curriculum period
+
première
:
(sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt
+
crankshaft
:
Trục khuỷu, tay quay
+
khá giả
:
to be well off